imageimage

KẾT QUẢ KINH DOANH

Đơn vị tính: tỷ đồng

Nội dungNăm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu thuần822.851,022.10
454.39
331.90
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh(152.83)533.52
192.31
42.46
Lợi nhuận trước thuế(152.93)534.05
192.66
42.50
Lợi nhuận sau thuế(114.98)426.74
150.10
34.65

 

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN TÓM TẮT

Đơn vị tính: tỷ đồng

Nội dungNăm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Tổng tài sản4,254.134,033.15
2,568.36
2,299.55
Tài sản ngắn hạn4,021.873,920.24
2,514.90
2,245.76
Tài sản dài hạn
232.25
112.92
53.46
53.79
Vốn chủ sở hữu2,082.911,645.86
1,165.52
1,045.44
Vốn điều lệ2,100.001,051.05
1,001.00
1,001.00

 

CƠ CẤU TÀI SẢN VÀ VỐN

Nội dungNăm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản94.54%
97.20%
97.92%
97.66%
Tài sản dài hạn/Tổng tài sản5.46%2.80%
2.08%
2.34%
Nợ phải trả/Tổng tài sản
51.04%59.19%
54.62%
54.54%
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản48.96%40.81%
45.38%
45.46%

TỶ SUẤT SINH LỢI

Nội dungNăm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần(13.97%)41.75%
33.03%
10.44%
Lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản bình quân(2.77%)12.93%
6.17%
1.64%
Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu bình quân(6.17%)30.36%
13.58%
3.21%
Lợi nhuận sau thuế/Vốn điều lệ bình quân(7.30%)41.59%
15.00%
3.46%

 

CHỈ TIÊU VỀ AN TOÀN VỐN

Nội dungNăm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Tỷ lệ an toàn tài chính433.59%583.76%
637.63%
732.00%
Tỷ lệ tổng nợ/Vốn chủ sở hữu
1.04
1.45
1.20
1.20
Nợ ngắn hạn/Tài sản ngắn hạn
0.51
0.59
0.55
0.56
Giá trị còn lại của tài sản cố định/Tổng tài sản
1.06%
0.81%
0.75%
0.83%