imageimage

KẾT QUẢ KINH DOANH

Đơn vị tính: tỷ đồng

Nội dung9 tháng 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu thuần548.28822.85
1,022.10
454.39
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh322.15(152.83)
533.52
192.31
Lợi nhuận trước thuế322.67(152.93)
534.05
192.66
Lợi nhuận sau thuế254.82(114.98)
426.74
150.10

 

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN TÓM TẮT

Đơn vị tính: tỷ đồng

Nội dung9 tháng 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Tổng tài sản5,160.934,254.13
4,033.15
2,568.36
Tài sản ngắn hạn4,817.824,021.87
3,920.24
2,514.90
Tài sản dài hạn
343.11232.25
112.92
53.46
Vốn chủ sở hữu2,334.882,082.91
1,645.86
1,165.52
Vốn điều lệ2,100.002,100.00
1,051.05
1,001.00

 

CƠ CẤU TÀI SẢN VÀ VỐN

Nội dung9 tháng 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản93.35%94.54%
97.20%
97.92%
Tài sản dài hạn/Tổng tài sản6.65%5.46%
2.80%
2.08%
Nợ phải trả/Tổng tài sản
54.76%51.04%
59.19%
54.62%
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản45.24%48.96%
40.81%
45.38%

TỶ SUẤT SINH LỢI

Nội dung9 Tháng 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần43.61%(13.97%)
41.75%
33.03%
Lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản bình quân5.41%(2.77%)
12.93%
6.17%
Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu bình quân11.54%(6.17%)
30.36%
13.58%
Lợi nhuận sau thuế/Vốn điều lệ bình quân12.13%(7.30%)
41.59%
15.00%

 

CHỈ TIÊU VỀ AN TOÀN VỐN

Nội dung9 tháng 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Tỷ lệ an toàn tài chính426.38%433.59%
583.76%
637.63%
Tỷ lệ tổng nợ/Vốn chủ sở hữu
1.211.04
1.45
1.20
Nợ ngắn hạn/Tài sản ngắn hạn
0.570.51
0.59
0.55
Giá trị còn lại của tài sản cố định/Tổng tài sản
1.02%1.06%
0.81%
0.75%