imageimage

KẾT QUẢ KINH DOANH

Đơn vị tính: tỷ đồng

Nội dung6 tháng 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu thuần330.88822.85
1,022.10
454.39
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh204.84(152.83)
533.52
192.31
Lợi nhuận trước thuế205.32(152.93)
534.05
192.66
Lợi nhuận sau thuế160.03(114.98)
426.74
150.10

 

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN TÓM TẮT

Đơn vị tính: tỷ đồng

Nội dung6 tháng 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Tổng tài sản4,481.224,254.13
4,033.15
2,568.36
Tài sản ngắn hạn4,204.914,021.87
3,920.24
2,514.90
Tài sản dài hạn
276.31232.25
112.92
53.46
Vốn chủ sở hữu2,248.012,082.91
1,645.86
1,165.52
Vốn điều lệ2,100.002,100.00
1,051.05
1,001.00

 

CƠ CẤU TÀI SẢN VÀ VỐN

Nội dung6 tháng 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản93.83%94.54%
97.20%
97.92%
Tài sản dài hạn/Tổng tài sản6.17%5.46%
2.80%
2.08%
Nợ phải trả/Tổng tài sản
49.83%51.04%
59.19%
54.62%
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản50.17%48.96%
40.81%
45.38%

TỶ SUẤT SINH LỢI

Nội dung6 Tháng 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần48.37%(13.97%)
41.75%
33.03%
Lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản bình quân3.66%(2.77%)
12.93%
6.17%
Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu bình quân7.39%(6.17%)
30.36%
13.58%
Lợi nhuận sau thuế/Vốn điều lệ bình quân7.62%(7.30%)
41.59%
15.00%

 

CHỈ TIÊU VỀ AN TOÀN VỐN

Nội dung6 tháng 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Tỷ lệ an toàn tài chính446.42%433.59%
583.76%
637.63%
Tỷ lệ tổng nợ/Vốn chủ sở hữu
0.991.04
1.45
1.20
Nợ ngắn hạn/Tài sản ngắn hạn
0.500.51
0.59
0.55
Giá trị còn lại của tài sản cố định/Tổng tài sản
0.94%1.06%
0.81%
0.75%