imageimage

KẾT QUẢ KINH DOANH

Đơn vị tính: tỷ đồng

Nội dungQuý 1/2023Quý 4/2022Quý 3/2022Quý 2/2022
Doanh thu thuần139.61196.01
186.82
146.21
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh76.99(26.61)
22.97
(279.12)
Lợi nhuận trước thuế77.00(26.66)
22.89
(279.10)
Lợi nhuận sau thuế55.324.64
21.90
(245.25)

 

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN TÓM TẮT

Đơn vị tính: tỷ đồng

Nội dungQuý 1/2023Quý 4/2022Quý 3/2022Quý 2/2022
Tổng tài sản3,976.424,254.13
5,002.96
4,181.74
Tài sản ngắn hạn3,767.864,021.87
4,860.78
4,057.36
Tài sản dài hạn208.56232.25
142.17
124.38
Vốn chủ sở hữu2,138.642,082.91
1,502.11
1,474.33
Vốn điều lệ
2,100.00
2,100.00
1,051.05
1,051.05

 

CƠ CẤU TÀI SẢN VÀ VỐN

Nội dungQuý 1/2023Quý 4/2022Quý 3/2022Quý 2/2022
Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản94.76%94.54%
97.16%
97.03%
Tài sản dài hạn/Tổng tài sản5.24%5.46%
2.84%
2.97%
Nợ phải trả/Tổng tài sản46.22%51.04%
69.98%
64.74%
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản53.78%48.96%
30.02%
35.26%

TỶ SUẤT SINH LỢI

Nội dungQuý 1/2023Quý 4/2022Quý 3/2022Quý 2/2022
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần39.62%2.37%
11.72%
(167.74%)
Lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản bình quân1.34%
0.10%
0.48%
(5.97%)
Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu bình quân
2.62%0.26%
1.39%
(15.72%)
Lợi nhuận sau thuế/Vốn điều lệ bình quân2.63%0.29%
2.08%
(23.33%)

 

CHỈ TIÊU VỀ AN TOÀN VỐN

Nội dungQuý 1/2023Quý 4/2022Quý 3/2022Quý 2/2022
Tỷ lệ an toàn tài chính456.42%433.59%
391.63%
394.17%
Tỷ lệ tổng nợ/Vốn chủ sở hữu0.861.04
2.33
1.84
Nợ ngắn hạn/Tài sản ngắn hạn0.450.51
0.69
0.64
Giá trị còn lại của tài sản cố định/Tổng tài sản1.07%1.06%
0.95%
0.76%