imageimage

KẾT QUẢ KINH DOANH

Đơn vị tính: tỷ đồng

Nội dungQuý 3/2023Quý 2/2023Quý 1/2023Quý 4/2022
Doanh thu thuần253.40191.26
139.61
196.01
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh117.31127.85
76.99
(26.61)
Lợi nhuận trước thuế117.36128.32
77.00
(26.66)
Lợi nhuận sau thuế94.79104.72
55.32
4.64

 

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN TÓM TẮT

Đơn vị tính: tỷ đồng

Nội dungQuý 3/2023Quý 2/2023Quý 1/2023Quý 4/2022
Tổng tài sản5,160.934,481.22
3,976.42
4,254.13
Tài sản ngắn hạn4,817.824,204.91
3,767.86
4,021.87
Tài sản dài hạn343.11276.31
208.56
232.25
Vốn chủ sở hữu2,334.882,248.01
2,138.64
2,082.91
Vốn điều lệ
2,100.002,100.00
2,100.00
2,100.00

 

CƠ CẤU TÀI SẢN VÀ VỐN

Nội dungQuý 3/2023Quý 2/2023Quý 1/2023Quý 4/2022
Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản93.35%93.83%
94.76%
94.54%
Tài sản dài hạn/Tổng tài sản6.65%6.17%
5.24%
5.46%
Nợ phải trả/Tổng tài sản54.76%49.83%
46.22%
51.04%
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản45.24%50.17%
53.78%
48.96%

TỶ SUẤT SINH LỢI

Nội dungQuý 3/2023Quý 2/2023Quý 1/2023Quý 4/2022
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần37.41%54.75%
39.62%
2.37%
Lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản bình quân1.97%2.48%
1.34%
0.10%
Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu bình quân
4.14%4.77%
2.62%
0.26%
Lợi nhuận sau thuế/Vốn điều lệ bình quân4.51%4.99%
2.63%
0.29%

CHỈ TIÊU VỀ AN TOÀN VỐN

Nội dungQuý 3/2023Quý 2/2023Quý 1/2023Quý 4/2022
Tỷ lệ an toàn tài chính426.38%446.42%
456.42%
433.59%
Tỷ lệ tổng nợ/Vốn chủ sở hữu1.210.99
0.86
1.04
Nợ ngắn hạn/Tài sản ngắn hạn0.570.50
0.45
0.51
Giá trị còn lại của tài sản cố định/Tổng tài sản1.02%0.94%
1.07%
1.06%