logo mobile imagelogo desktop image
calendar icon16-12-2025
VNINDEX1679.18up arrow icon33.17
2.02%
HNXIndex255.08up arrow icon5.71
2.29%
UPCOM118.3down arrow icon-0.25
-0.21%
VN301909.87up arrow icon40.03
2.14%
VN1001807.62up arrow icon42.54
2.41%
HNX30548.93up arrow icon21.83
4.14%
VNXALL2829.6up arrow icon66.45
2.40%
VNX503138.28up arrow icon75.33
2.46%
VNMID2204up arrow icon70.53
3.31%
VNSML1492.14up arrow icon23.73
1.62%

KẾT QUẢ KINH DOANH

Đơn vị tính: tỷ đồng

Nội dungQuý 3/2025Quý 2/2025Quý 1/2025Quý 4/2024
Doanh thu thuần469.94181.00
168.95
153.30
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh325.85(17.45)
22.64
(33.55)
Lợi nhuận trước thuế325.85(17.44)
22.64
(33.63)
Lợi nhuận sau thuế264.26(11.19)
19.01
(28.86)

 

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN TÓM TẮT

Đơn vị tính: tỷ đồng

Nội dungQuý 3/2025Quý 2/2025Quý 1/2025Quý 4/2024
Tổng tài sản7,732.976,856.33
6,348.20
6,394.99
Tài sản ngắn hạn6,530.505,746.62
6,089.64
6,096.49
Tài sản dài hạn1,202.471,109.71
258.56
298.50
Vốn chủ sở hữu3,154.262,834.20
2,845.96
2,807.61
Vốn điều lệ
2,720.002,430.00
2,430.00
2,430.00

 

CƠ CẤU TÀI SẢN VÀ VỐN

Nội dungQuý 3/2025Quý 2/2025Quý 1/2025Quý 4/2024
Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản84.45%83.81%
95.93%
95.33%
Tài sản dài hạn/Tổng tài sản15.55%16.19%
4.07%
4.67%
Nợ phải trả/Tổng tài sản59.21%58.66%
55.17%
56.10%
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản40.79%41.34%
44.83%
43.90%

TỶ SUẤT SINH LỢI

Nội dungQuý 3/2025Quý 2/2025Quý 1/2025Quý 4/2024
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần56.23%(6.18%)
11.25%
(18.83%)
Lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản bình quân3.75%(0.39%)
0.30%
(0.54%)
Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu bình quân
8.83%(0.17%)
0.67%
(1.02%)
Lợi nhuận sau thuế/Vốn điều lệ bình quân10.26%(0.46%)
0.78%
(1.19%)

CHỈ TIÊU VỀ AN TOÀN VỐN

Nội dungQuý 3/2025Quý 2/2025Quý 1/2025Quý 4/2024
Tỷ lệ an toàn tài chính398.26%497.54%
536.41%
516.74%
Tỷ lệ tổng nợ/Vốn chủ sở hữu145.16%141.91%
123.06%
127.77%
Nợ ngắn hạn/Tài sản ngắn hạn69.25%69.63%
57.00%
58.30%
Giá trị còn lại của tài sản cố định/Tổng tài sản0.84%1.01%
1.12%
1.00%